Học tiếng Anh chủ đề Ngày của mẹ – Mother’s day
Trong năm, bên cạnh ngày 8/3, 20/10, Lễ Vu Lan báo hiếu thì Ngày của mẹ cũng là dịp lễ quan trọng với mỗi chúng ta. Đây là dịp thể hiện tấm lòng của những người con với mẹ của mình. Hãy cùng Yonah học tiếng Anh chủ đề Ngày của mẹ – Mother’s day, mở rộng vốn hiểu biết của mình về ngày này và đừng quên thể hiện sự yêu thương với mẹ của mình các bạn nhé!
1. Học tiếng Anh chủ đề ngày của mẹ – Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ
Aunt – /ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì
Daughter – /ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái
Grandmother – /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà
Granddaughter – /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái
Mother / Mom – /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ
Niece – /niːs/: Cháu gái
Sister – /ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái
2. Học tiếng Anh chủ đề ngày của mẹ – từ vựng tiếng Anh diễn tả nét đẹp của người phụ nữ
Adorable (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái
Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang
Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung
Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu
Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường
Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
Sensitive (adj) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
3. Học tiếng Anh chủ đề ngày của mẹ – từ vựng tiếng Anh vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại
Change – /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi
Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
Female – /ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
Go shopping: Đi mua sắm
Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
vai trò của người phụ nữ trong cuộc sống hiện đại
Prepare – /prɪˈpɛː/: Chuẩn bị
Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
Role – /rəʊl/: Vai trò
Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
Unequal – /ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
Violence – /ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
Visit her parents: Thăm bố mẹ
Work to get money: Đi làm kiếm tiền
4. Học tiếng Anh chủ đề ngày của mẹ – những câu nói tiếng Anh hay về tình mẹ
Câu nói tiếng Anh | Dịch nghĩa |
A mother’s love for her child is like nothing else in the world. It knows no law, no pity. It dares all things and crushes down remorselessly all that stands in its path – Agatha Christie | Tình yêu của mẹ dành cho con không giống bất kỳ điều gì khác trên thế giới. Tình yêu đó không có luật lệ và không có hối tiếc. Tình yêu đó dám đương đầu và làm tan chảy mọi thứ trên đường lan tỏa của nó mà không chùn bước |
Mothers hold their children’s hands for a short while, but their hearts forever – Khuyết danh | Người mẹ nắm lấy tay con mình chỉ trong một lúc, nhưng trái tim của con là vĩnh viễn. |
Being a mother is an attitude, not a biological relation – Robert A Heinlein | Làm mẹ là một thái độ sống, không chỉ là mối liên hệ về sinh học. |
A mother understands what a child does not say – Khuyết danh | Người mẹ hiểu được lời đứa trẻ chưa biết nói. |
What do girls do who don’t have any mothers to help them through their troubles? – Louisa May Alcott | Các cô gái phải làm sao khi không có người mẹ giúp đỡ họ vượt qua những rắc rối? |
Love and grief and motherhood, Fame and mirth and scorn – these are all shall befall, Any woman born – Margaret Widdemer | Tình yêu, đau khổ và tình mẹ, Danh vọng, niềm vui và sự khinh miệt – tất cả những điều này sẽ đến, với bất kỳ người phụ nữ nào |
No one understands my ills, nor the terror that fills my breast, who does not know the heart of a mother – Marie Antoinette | Không ai có thể hiểu những đau khổ, hay nỗi kinh hoàng dâng lên trong lồng ngực, nếu người đó không hiểu trái tim của một người mẹ. |
When you are a mother, you are never really alone in your thoughts. A mother always has to think twice, once for herself and once for her child – Sophia Loren | Khi bạn là một người mẹ, bạn không bao giờ thực sự cô độc trong suy nghĩ của mình. Một người mẹ luôn phải nghĩ hai lần, một lần cho bản thân và một lần cho con cái. |
The mother-child relationship is paradoxical and, in a sense, tragic. It requires the most intense love on the mother’s side, yet this very love must help the child grow away from the mother, and to become fully independent – Erich Fromm | Mối quan hệ giữa mẹ và con đầy nghịch lý, và theo một cách hiểu nào đó, rất bi thảm. Nó đòi hỏi tình yêu vô cùng lớn lao của người mẹ, nhưng cũng chính tình yêu này giúp đứa con trưởng thành khi rời xa người mẹ và trở nên độc lập hoàn toàn. |
A woman can make happiness bloom all around them! | Một người phụ nữ có thể làm cho hạnh phúc nở rộ xung quanh mình. |
When the world was created, you were also created to beautify it. You have done you work perfectly for all the world is smiling for you today. | Khi thế giới được tạo ra, em cũng được tạo ra để làm đẹp nó. Em đã làm việc này xuất sắc biết bao để cả thế giới mỉm cười dành cho em hôm nay. |
You made me what I am when I was nothing. You cried when I cried and smiled when I smiled. You have been a perfect companion for me. I remember you on our Day. | Mẹ cho con biết con là ai khi con chưa là gì cả. Mẹ khóc khi con khóc và cười khi con cười. Mẹ là người đồng hành tuyệt vời dành cho con. Con nhớ đến Mẹ vào ngày của chúng ta |
Every Home, Every Heart, Every Feeling, Every Moment of Happiness is incomplete without you. Only you can complete this world. | Mọi mái nhà, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi khoảnh khắc của hạnh phúc đều không đầy đủ nếu thiếu em. Chỉ em mới có thể làm đầy thế giới này! |
You are the fountain of life. You are a resilient river that travels long distance, carrying everything on your shoulders but finally reaching your destination. | Mẹ là nguồn của sự sống. Mẹ là dòng sông kiên cường chảy mãi, mang mọi nhọc nhằn trên vai nhưng cuối cùng luôn đến được đích. |
Học tiếng Anh chủ đề ngày của mẹ – lời chúc nhân ngày của mẹ bằng tiếng Anh hay
1. Sending you wishes to say you blossom up the world around me! Happy Mother’s Day!
Gửi mẹ những lời chúc tốt đẹp nhất để nói rằng mẹ đã làm rực rỡ thế giới xung quanh con như thế nào. Chúc mẹ hạnh phúc nhân Ngày của Mẹ!
2. Mom, you are an amazing mother, a hero and a loving friend. Thank you for always supporting me. Happy Mother’s Day! Love you, mom!
Mẹ à, mẹ là một người mẹ tuyệt vời, một người anh hùng và là một người bạn dễ mến. Cảm ơn mẹ vì đã luôn ủng hộ con. Chúc mừng Ngày của Mẹ! Yêu mẹ!
3. You are an angel, you make everything more beautiful and you are the most loving mother in this world. You mean so much to me, mom. I love you! Happy Mother’s Day!
Mẹ là một thiên thần, mẹ khiến mọi thứ trở nên đẹp đẽ hơn và mẹ là người mẹ đáng yêu nhất trên thế giới này. Mẹ là người rất có ý nghĩa đối với con. Con yêu mẹ rất nhiều! Chúc mừng Ngày của Mẹ!
4. Thank you for being such a great Mom, teacher and friend. Happy Mother’s Day!
Con cảm ơn vì mẹ là một người mẹ, một cô giáo và một người bạn vô cùng tuyệt vời. Chúc mừng Ngày Của Mẹ, mẹ nhé!
5. Not only a beautiful woman, a great friend and a wonderful mother, you are all this to me and much more. I am so lucky and proud to have a mom like you.
Mẹ không những là một người phụ nữ xinh đẹp, một người bạn tốt, một người mẹ tuyệt vời mà đối với con, mẹ là tất cả. Con cảm thấy thật may mắn và tự hào khi được làm con của mẹ.
6. Your love is like a rainbow that brings colour into my world. I am such a lucky daughter/son. I love you so much! Happy Mother’s Day!
Tình yêu của mẹ giống như cầu vồng mang màu sắc tuyệt đẹp đến với thế giới của con. Con là đứa con gái/con trai cực kỳ may mắn. Con yêu mẹ nhiều lắm! Chúc mừng ngày của mẹ!
7. Mom, thank you for never leaving me when I am down. I love you so much! Happy Mother’s Day!
Mẹ à, con cảm ơn mẹ rất nhiều vì mẹ đã luôn ở bên cạnh con mỗi khi con vấp ngã. Con yêu mẹ nhiều lắm! Chúc mừng Ngày của Mẹ!
8. May your day be as wonderful and perfect as you are, mommy. Happy Mother’s Day! Always love you!
Con xin kính chúc mẹ có một ngày thật tuyệt vời và hoàn hảo như chính con người của mẹ vậy. Chúc mừng Ngày của Mẹ! Luôn yêu mẹ!
9. I hope to be a mother like you. Strong, loving, devoted, inspiring, wonderful and cool! Happy Mother’s Day.
Con hy vọng sau này có thể trở thành một người mẹ như mẹ. Mạnh mẽ, yêu thương, sống hết mực vì gia đình, đầy cảm hứng, tuyệt vời và thật điềm tĩnh. Con chúc mừng Ngày của mẹ nhé.
10. Every home, every heart, every feeling, every moment of happiness is incomplete without you. Only you can complete this world. Happy Mother’s Day!
Mọi gia đình, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi thời khắc hạnh phúc sẽ chẳng thể hoàn hảo nếu thiếu mẹ. Chỉ có mẹ mới có thể biến thế giới của con trở nên hoàn thiện. Chúc mẹ Ngày Của Mẹ vui vẻ!
11. A beautiful woman, a great friend and a wonderful mother. You are all this to me and much more… I feel so lucky and proud to have a mom like you.
Không chỉ là một người phụ nữ xinh đẹp, một người bạn tốt mà còn là một người mẹ tuyệt vời. Mẹ là tất cả đối với con. Con cảm thấy thật may mắn và tự hào khi được là con của mẹ.
12. Wishing you a day that’s just like you… really special
Chúc mẹ một ngày giống như mẹ vậy… vô cùng đặc biệt.
13. Happy Mother’s Day! I want you to be healthy, happy, loved each and every single day. I love you very much, mommy!
Chúc mừng ngày của mẹ! Con mong muốn mẹ lúc nào cũng khỏe mạnh, hạnh phúc và tràn ngập tình yêu thương. Con yêu mẹ rất nhiều!
14. Wishing you a day filled with goodness and warmth. Wishing you health and happiness, today and forever. Happy Mother’s Day! Love you, mama!
Con xin chúc mẹ có một ngày tràn đầy những điều tốt lành và sự ấm áp. Mong mẹ sẽ mãi luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. Chúc mừng Ngày của Mẹ! Yêu mẹ rất nhiều!
15. Dear mom, you have always been there, whenever I needed you the most. You have always guided me and shown me the right path. Happy Mother’s Day
Mẹ thân yêu, mẹ luôn bên con khi con cần mẹ nhất. Mẹ luôn chỉ bảo và dẫn lối cho con. Chúc mừng mẹ nhân “Ngày của Mẹ”.