Học tiếng Anh chủ đề Bão
Thời tiết là hiện tượng có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Do ảnh hưởng của địa hình, nước ta có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm với rất nhiều những cơn mưa hàng tháng đặc biệt nước ta cũng là nước hứng chịu nhiều cơn bão nặng nề. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bão cùng Yonah để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé.
Bão trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh bạn có thể dùng những danh từ như sau để miêu tả về bão:
- storm: diễn tả cơn bão [nghĩa tổng quát] hoặc một rắc rối nghiêm trọng
- hurricane: cơn bão (thường từ West Atlantic Ocean)
- typhoon: cơn bão (thường từ West Pacific Ocean)
Ngoài ra, còn một danh từ khác đó là “cyclone“ (cơn xoáy thuận).
Từ vựng tiếng Anh về các loại bão
Từ vựng | Nghĩa |
Tropical Depression | Áp thấp nhiệt đới – Cây cối rung chuyển, khó đi ngược gió. Biển động |
Tropical Storm | Bão – Bẻ gãy cành cây lớn, tốc mái nhà, không thể đi ngược gió. Biển động rất mạnh. |
Typhoon | Bão rất mạnh – Làm đổ cây cối, nhà cửa, cột điện, gây thiệt hại rất nặng. Biển động dữ dội, làm đắm tàu thuyền |
Super Typhoon | Siêu bão – Sức phá hại cực kỳ lớn. Sóng biển cực kỳ mạnh, làm đắm tàu biển có trọng tải lớn |
Snow storm | Bão tuyết – là hiện tượng tuyết rơi rất dày kèm theo gió mạnh. Thường xuất hiện ở các nước đới lạnh hoặc đới ôn hòa |
Firestorm | Bão lửa – là cách gọi những đám cháy dữ dội đã tự tạo cho mình 1 hệ thống đối lưu và gió riêng khiến nó trở nên cực kỳ lớn và rất khó kiểm soát hay dập tắt. |
Standstrom | Bão cát – là hiện tượng phổ biến tại khô cạn và bán khô cạn, phát sinh khi một cơn gió thật mạnh bốc lớp bụi và cát lên khỏi bề mặt khô cằn. |
Solar Storm | Bão mặt trời – hay còn gọi là gió mặt trời, được định nghĩa là một vụ nổ năng lượng từ tính trong bầu khí quyển của mặt trời, gây ra sự bùng nổ dữ dội của ánh sáng. |
Thunderstorm | Dông – là loại bão có đi kèm sấm sét, mưa to hoặc mưa đá.Dust devil: Lốc cát – còn gọi là quỷ cát, là hiện tượng cát cuốn lên rất cao, xảy ra vào giữa trưa, ở những vùng sa mạc. |
Dust devil | Dông – là loại bão có đi kèm sấm sét, mưa to hoặc mưa đá.Dust devil: Lốc cát – còn gọi là quỷ cát, là hiện tượng cát cuốn lên rất cao, xảy ra vào giữa trưa, ở những vùng sa mạc. |
Từ vựng tiếng Anh về bão chủ đề các giai đoạn của bão
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Tropical disturbance | Sự rối loạn nhiệt đới (có thể dẫn đến hình thành cơn bão) |
Tropical depression | Áp thấp nhiệt đới (vùng không khí thấp áp suy giảm, tạo ra gió và mây) |
Tropical storm | Bão nhiệt đới (với sức gió từ 39 đến 73 dặm/giờ) |
Hurricane watch | Cảnh báo bão (tình huống trong đó cơn bão có thể ảnh hưởng đến khu vực nào đó) |
Hurricane warning | Cảnh báo bão mạnh (tình huống trong đó cơn bão sẽ tác động trực tiếp đến khu vực nào đó) |
Eye wall | Vòng vô định của cơn bão, vùng có gió mạnh nhất và nhiều mây đen.Rain bands: Dải mây và mưa liên quan đến cơn bão |
Rain bands | Dải mây và mưa liên quan đến cơn bão. |
Post-tropical cyclone | Đợt gió bão hậu nhiệt đới (khi cơn bão yếu dần và trở thành một cơn gió bão lạnh hơn khi di chuyển vào khu vực ôn đới) |
Landfall | Sự đổ bộ của cơn bão lên đất liền |
Aftermath | Hậu quả của cơn bão, bao gồm thiệt hại về tài sản và mất mát về người. |
Từ vựng tiếng Anh về các yếu tố hình thành bão
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Tropical disturbance | Sự rối loạn nhiệt đới |
Tropical wave | Sóng nhiệt đới |
Tropical depression | Áp thấp nhiệt đới |
Tropical storm | Bão nhiệt đới |
Eye wall | Vành mắt của cơn bão |
Eye | Mắt của cơn bão |
Rain bands | Vành mưa của cơn bão |
Convection | Sự chuyển động nóng và lạnh |
Warm water | Nước ấm |
Low pressure system | Hệ thống áp suất thấp |
High pressure system | Hệ thống áp suất thấp |
Coriolis effect | Hiệu ứng Coriolis |
Trade winds | Gió mùa |
Jet stream | Luồng khí mạnh ở tầng cao |
Coriolis effect | Hiệu ứng Coriolis |
Trade winds | Gió mùa |
Jet stream | Luồng khí mạnh ở tầng cao |
Vertical wind shear | Sự chênh lệch gió theo chiều dọc |
Sea surface temperature | Nhiệt độ mặt biển |
Humidity | Độ ẩm |
Warm core | Vùng trung tâm ấm của cơn bão |
Cold core | Vùng trung tâm lạnh của cơn bão |
Vortex | Vùng xoáy |
Từ vựng tiếng Anh về bão chủ đề phòng tránh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Evacuation | Sơ tán |
Emergency kit | Bộ đồ cứu hộ khẩn cấp |
Shelter | Nơi trú ẩn, nơi ẩn náu |
Emergency alert system | Hệ thống cảnh báo khẩn cấp |
Emergency response team | Đội cứu hộ khẩn cấp |
Evacuation plan | Kế hoạch sơ tán |
Emergency supplies | Các vật dụng cứu hộ khẩn cấp |
Disaster kit | Bộ đồ phòng tránh thảm họa |
Sandbags | Túi cát chống lũ |
First aid kit | Bộ đồ cứu thương khẩn cấp |
Battery-operated radio | Radio hoạt động bằng pin |
Water supply | Cung cấp nước |
Non-perishable food | Thực phẩm không dễ hư hỏng |
Hurricane shutters | Cửa chắn bão |
Backup generator | Máy phát điện dự phòng |
Portable stove | Bếp di động |
Carbon monoxide detector | Bộ cảm biến khí CO |
Flashlight | Đèn pin |
Life raft | Thuyền cứu sinh |
Từ vựng tiếng Anh về bão chủ đề dụng cụ cứu hộ
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Life jacket | áo phao cứu hộ |
Rope: | dây thừng (được sử dụng để di chuyển qua các khu vực ngập nước) |
Rescue boat | thuyền cứu hộ |
Emergency kit | bộ đồ cứu hộ khẩn cấp |
First aid kit | bộ dụng cụ sơ cứu |
Flare gun | súng báo động (được sử dụng để báo hiệu khi gặp nguy hiểm) |
Emergency whistle | còi báo động |
Emergency blanket | chăn cứu hộ |
Rescue helicopter | trực thăng cứu hộ |
Sandbag | bao cát (được dùng để chắn ngăn nước đến các khu vực nguy hiểm) |
Portable generator | máy phát điện cầm tay (được sử dụng khi mất điện trong thời tiết bão). |
Rope | dây thừng (được sử dụng để di chuyển qua các khu vực ngập nước) |
Life raft | thuyền phao cứu sinh |
Water pump | máy bơm nước (được sử dụng để bơm nước ra khỏi các khu vực ngập nước) |
GPS device | thiết bị định vị địa lý (được sử dụng để giúp các đội cứu hộ tìm kiếm nạn nhân mất tích). |
Multi-tool | dụng cụ đa năng (bao gồm các công cụ như dao, kéo, lưỡi cưa, cưa kim loại, mở nắp chai, mở ốc vít, v.v.) để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp |
Từ vựng tiếng anh hậu quả sau bão
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Flood | Lũ lụt |
Power outage | Mất điện |
Property damage | Thiệt hại tài sản |
Debris | Đổ nát, mảnh vỡ |
Roof damage | Thiệt hại mái nhà |
Fallen trees | Cây đổ |
Road closures | Đóng cửa đường |
Evacuation orders | Lệnh sơ tán |
Water damage | Thiệt hại do nước |
Infrastructure damage | Thiệt hại cơ sở hạ tầng |
Business interruption | Gián đoạn kinh doanh |
Communication outage | Mất kết nối viễn thông |
Soil erosion | Xói mòn đất đai |
Crop damage | Thiệt hại đến nông sản |
Public health issues | Vấn đề sức khỏe công cộng |
Việc học tiếng Anh về bão là rất quan trọng và cần thiết. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về các cảnh báo thời tiết và bão trên các phương tiện truyền thông, nâng cao khả năng phân tích và đưa ra quyết định, và chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khẩn cấp. Yonah hi vọng những kiến thức chia sẻ trên đem lại nhiều lợi ích cho bạn