Học tiếng Anh chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10
Những người phụ nữ có vai trò quan trọng với mỗi chúng ta và ngày 20-10 hàng năm được chọn làm ngày tri ân những người phụ nữ Việt Nam. Yonah xin tặng các bạn bài viết tổng hợp từ vưng, những câu chúc và đoạn văn tiếng Anh chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10, hy vọng bạn sẽ tích lũy cho mình thêm nhiều từ vựng và kiến thức tiếng anh về ngày lễ này.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10
Từ vựng tiếng Anh về những người phụ nữ trong gia đình
- Grandmother: Bà
- Mother / Mom: Mẹ
- Aunt : Cô, dì
- Niece: Cháu gái
- Daughter: Con gái
- Sister: Chị gái, em gái
- Granddaughter: Cháu gái
Từ vựng tiếng Anh về vẻ đẹp của người phụ nữ
Xem thêm: Học tiếng Anh chủ đề Ngày Quốc tế phụ nữ 8-3
- Lovely: Đáng yêu
- Beautiful: Đẹp
- Faithful: Thủy chung
- Attractive: Lôi cuốn, hấp dẫn
- Painstaking: Chịu khó
- Compliant: Mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
- Sacrificial: Hi sinh
- Adorable: Yêu kiều, đáng yêu
- Resilient: Kiên cường
- Industrious: Cần cù
- Resourceful: Tháo vát
- Benevolent: Nhân ái
- Elegance: Yêu kiều, duyên dáng
- Capable: Đảm đang
- Virtuous: Đức hạnh
- Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng
- Tidy: Ngăn nắp, gọn gàng
- Sensitive: Nhạy cảm
- Thrifty: Tằn tiện, tiết kiệm
- Graceful: Duyên dáng, yêu kiều
Từ vựng tiếng Anh về đức tính của người phụ nữ
- Vietnam’s Women Union: Hội đồng liên hiệp phụ nữ Việt Nam
- Industrious: cần cù
- Painstaking: chịu khó
- Sacrificial: hi sinh
- Virtuous: đức hạnh
- Resilient: kiên cường
- Resourceful: tháo vát
- Benevolent: nhân ái
- Capable: đảm đang
- Unyielding: bất khuất
- Faithful: thủy chung
- Thrifty: tằn tiện, tiết kiệm
- Tidy: ngăn nắp, gọn gàng
- Graceful: duyên dáng, yêu kiều
- Soothing: nhẹ nhàng, dịu dàng
- Skillful: khéo léo
Từ vựng tiếng Anh về vai trò của người phụ nữ trong xã hội hiện đại
- Take care of her children: Chăm sóc trẻ
- Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
- Work to get money: Đi làm kiếm tiền
- Prepare meals for her family: Chuẩn bị bữa
- Role: Vai trò
- Change: Thay đổi
- Violence: Bạo lực
- Prepare: Chuẩn bị
- Female: Giới tính nữ
- Unequal: Bất bình đẳng
- Go shopping: Đi mua sắm
- Play tennis: Chơi quần vợt
- Go out with her friends: Hẹn hò
- Visit her parents: Thăm bố mẹ
2. Những lời chúc tiếng Anh nhân ngày Phụ nữ Việt nam 20-10
Lời chúc tiếng Anh hay nhân ngày Phụ nữ Việt nam 20-10
Lời chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Wishing you happiness and success on Vietnamese Women’s Day! | Chúc bạn hạnh phúc và thành công nhân ngày Phụ nữ Việt Nam! |
May your day be filled with love and laughter. Happy Vietnamese Women’s Day! | Chúc ngày của bạn sẽ tràn đầy tình yêu và tiếng cười. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
You are strong, beautiful, and amazing. Happy Vietnamese Women’s Day! | Bạn mạnh mẽ, xinh đẹp và tuyệt vời. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
On this special day, may you be surrounded by love and appreciation. Happy Vietnamese Women’s Day! | Trong ngày đặc biệt này, mong rằng bạn sẽ được bao bọc bởi tình yêu và giá trị bản thân. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
Your strength and grace inspire us all. Happy Vietnamese Women’s Day! | Sức mạnh và sự duyên dáng của bạn là nguồn cảm hứng cho tôi. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
Wishing you a day as beautiful as your heart. Happy Vietnamese Women’s Day! | Chúc bạn một ngày sẽ đẹp như trái tim của bạn. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
You are the backbone of our families and society. Happy Vietnamese Women’s Day! | Nhớ rằng bạn là một phần quan trọng của gia đình và xã hội. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
May your day be filled with joy and appreciation for all that you do. Happy Vietnamese Women’s Day! | Chúc ngày của bạn tràn đầy niềm vui và xứng đáng với tất cả những gì bạn đã làm. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
You are cherished and loved every day, but today, we celebrate you even more. Happy Vietnamese Women’s Day! | Bạn luôn được yêu quý và trân trọng hàng ngày, nhưng hôm nay, là ngày đặc biệt của bạn. Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
Wishing you a day filled with pampering and relaxation. You deserve it! Happy Vietnamese Women’s Day! | Chúc bạn một ngày tràn đầy sự chăm sóc và thoải mái. Bạn xứng đáng với điều đó! Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam! |
Lời chúc tiếng Anh dành cho mẹ nhân ngày 20-10
Lời chúc Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Dear Mom, on this special day, I want to thank you for all the love and care you’ve given me. Happy Vietnamese Women’s Day! | Gửi mẹ, vào ngày đặc biệt này, con muốn cảm ơn mẹ vì tất cả tình yêu và sự chăm sóc của mẹ dành cho con. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
To the most amazing mom in the world, you deserve all the happiness on Vietnamese Women’s Day. Thank you for everything! | Dành cho Mẹ, người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới, Mẹ xứng đáng với tất cả hạnh phúc trong ngày Phụ Nữ Việt Nam. Cảm ơn Mẹ về mọi điều! |
Mom, your strength and grace inspire me every day. Wishing you a Happy Vietnamese Women’s Day filled with love and joy! | Mẹ, sức mạnh và sự dịu dàng của Mẹ là động lực cho con mỗi ngày. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, tràn đầy tình yêu và niềm vui! |
On this Vietnamese Women’s Day, I want you to know how much you mean to me, Mom. Your love is the greatest gift of all. | Trong Ngày Phụ Nữ Việt Nam, con muốn Mẹ biết được Mẹ có ý nghĩa với con như thế nào. Tình yêu của Mẹ là món quà tuyệt vời nhất. |
To the woman who raised me with love and kindness, Happy Vietnamese Women’s Day, Mom! You are my hero | Dành cho người phụ nữ đã nuôi dưỡng con bằng tình yêu và lòng nhân hậu, Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ! Mẹ là anh hùng của con |
Mom, your sacrifices and hard work have shaped who I am today. Wishing you a day as special as you are. Happy Vietnamese Women’s Day! | Những hy sinh và sự chăm chỉ của Mẹ đã tạo nên con của ngày hôm nay. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ! |
May your day be filled with laughter, love, and all the things that bring you happiness, Mom. Happy Vietnamese Women’s Day! | Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ! Mong rằng ngày của Mẹ tràn đầy tiếng cười, tình yêu và tất cả những điều mang lại hạnh phúc cho Mẹ |
You are not just my mother, but my best friend and confidant. Thank you for always being there for me. Happy Vietnamese Women’s Day, Mom! | Mẹ không chỉ là người mẹ, mà còn là người bạn thân và người bạn tâm giao. Cảm ơn Mẹ vì luôn ở bên con. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ! |
Mom, your love is the light that guides me through life’s darkest moments. On this Vietnamese Women’s Day, I want to express my deepest gratitude and love | Mẹ, tình yêu của Mẹ là ánh sáng dẫn dắt con qua những khoảnh khắc tối tăm của cuộc đời. Trong Ngày Phụ Nữ Việt Nam này, con muốn bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu sâu sắc nhất của mình. |
Wishing you a day filled with pampering and relaxation. You deserve it! Happy Vietnamese Women’s Day, Mom! | Chúc Mẹ một ngày tràn đầy sự chăm sóc và thoải mái. Mẹ xứng đáng với điều đó! Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ! |
Lời chúc tiếng Anh dành cho cô giáo nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10
Lời chúc bằng Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Dear Teacher, on Vietnamese Women’s Day, I want to express my gratitude for your guidance and wisdom. Wishing you a day filled with joy and appreciation! | Gửi cô giáo, vào Ngày Phụ Nữ Việt Nam, em muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự chỉ bảo tận tình của cô. Chúc cô một ngày tràn đầy niềm vui! |
To our wonderful teacher, you inspire us every day with your knowledge and dedication. Happy Vietnamese Women’s Day! | Dành cho cô giáo tuyệt vời của chúng em, cô luôn truyền cảm hứng cho chúng em mỗi ngày với kiến thức và sự tận tụy của mình. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
Teacher, your passion for teaching has made a lasting impact on our lives. Thank you for everything. Happy Vietnamese Women’s Day! | Cô giáo, sự nhiệt huyết trong giảng dạy của cô đã lại ấn tượng sâu đậm trong cuộc đời của chúng em. Cảm ơn cô về mọi điều. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
On this special day, we celebrate you, our incredible teacher. May your life be filled with happiness and success. Happy Vietnamese Women’s Day! | Trong dịp đặc biệt này, chúng em tỏ lòng biết ơn cô, cô giáo tuyệt vời của chúng em. Chúc cuộc sống của cô tràn đầy hạnh phúc và thành công. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
Teacher, your dedication to education is truly inspiring. We are grateful for your hard work. Happy Vietnamese Women’s Day! | Cô giáo, sự tận tụy của cô đối với sự nghiệp giáo dục là một nguồn truyền cảm hứng. Chúng em biết ơn sự làm việc chăm chỉ của cô. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
To our favourite teacher, your guidance and support have meant the world to us. Wishing you a joyful Vietnamese Women’s Day! | Dành cho cô giáo yêu quý của chúng em, sự chỉ bảo và hỗ trợ của cô có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với chúng em. Chúc cô một Ngày Phụ Nữ Việt Nam đầy niềm vui! |
Teacher, your influence reaches far beyond the classroom. You are a source of inspiration for all of us. Happy Vietnamese Women’s Day! | Cô giáo, sự ảnh hưởng của cô xa hơn cả trong lớp học. Cô là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng em. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
With deep respect and appreciation, we wish you a wonderful Vietnamese Women’s Day, dear teacher | Gửi cô, với sự tôn trọng và biết ơn sâu sắc, chúng em chúc cô một Ngày Phụ Nữ Việt Nam tuyệt vời |
Teacher, you’ve not only educated us but also inspired us to be better individuals. Happy Vietnamese Women’s Day! | Cô giáo, cô không chỉ giáo dục chúng em mà còn truyền cảm hứng cho chúng em trở thành những con người tốt. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! |
May this Vietnamese Women’s Day bring you happiness, good health, and the recognition you truly deserve, dear teacher. | Mong rằng Ngày Phụ Nữ Việt Nam này mang đến cho cô niềm hạnh phúc, sức khỏe và sự công nhận mà cô thật sự xứng đáng |
Lời chúc Tiếng Anh dành cho cho em gái, chị gái nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10
Lời chúc bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Wishing you a day as beautiful and strong as you are, dear sister | Chúc em gái một ngày xinh đẹp và mạnh mẽ như chính em vậy, em thân yêu |
To the amazing woman who brightens our lives, happy Vietnamese Women’s Day! | Dành cho người em gái tuyệt vời người đã thắp sáng cuộc sống của chúng tôi, chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam! |
May your day be filled with love, laughter, and endless happiness, my dear sister | Gửi em gái, chúc em gái có một ngày tràn đầy tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc vô tận |
Sisters are like flowers in the garden of life, and you, my sister, are the most beautiful bloom. | Phụ nữ là những bông hoa trong vườn đời, và em, em gái của tôi, là bông hoa đẹp nhất. |
On this special day, may all your dreams and aspirations come true, dear sister. | Trong ngày đặc biệt này, chúc mọi ước mơ và hoài bão của em gái trở thành sự thật |
To the strongest and most compassionate sister, may your day be as wonderful as you are. | Gửi đến người chị mạnh mẽ và đầy sự cảm thông, chúc ngày của chị gái gái thật tuyệt vời như chính chị vậy |
Sister, you are a source of inspiration and strength. Happy Vietnamese Women’s Day! | Chị ơi, chị là nguồn cảm hứng và sức mạnh. Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam! |
In the story of our lives, you are the most treasured chapter, dear sister | Trong câu chuyện cuộc đời chúng ta, chị là một chương quý báu nhất |
Wishing you a day filled with love, laughter, and all the joy in the world, my dear sister. | Chúc chị gái có một ngày tràn đầy tình yêu, tiếng cười và tất cả niềm vui trên thế giới này, gửi chị của em |
To my sister, my confidant, and my friend, may this day be as amazing as you are | Đến chị gái của em, người bạn tâm giao và đồng hành, chúc ngày hôm nay sẽ tuyệt vời như chị vậy |
Lời chúc bằng Tiếng Anh cho bạn bè nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10
Câu chúc bằng Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Wishing you a day filled with love, appreciation, and happiness on Vietnamese Women’s Day! | Chúc bạn một ngày tràn đầy tình yêu, sự tôn trọng, và hạnh phúc trong Ngày Phụ nữ Việt Nam! |
To the strong and beautiful women of Vietnam, may your day be as radiant as your spirits | Đến những người phụ nữ Việt mạnh mẽ và xinh đẹp, chúc bạn sẽ tỏa sáng như tinh thần của bạn vậy. |
Happy Vietnamese Women’s Day to all the incredible women who make the world a better place | Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam đến tất cả những người phụ nữ tuyệt vời đã làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn |
May you continue to inspire and empower those around you, dear friend | Chúc bạn sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho những người xung quanh, gửi bạn thân |
To the women who light up our lives, we celebrate your strength and resilience | Gửi đến những người phụ nữ thắp sáng cuộc sống của chúng ta, chúng ta hãy kỷ niệm sự mạnh mẽ và kiên nhẫn của họ |
Wishing you a day of pampering and self-care, because you deserve it | Chúc bạn một ngày được chiều chuộng và được chăm sóc bản thân, bởi vì bạn xứng đáng với điều đó |
Happy Vietnamese Women’s Day to the queens who rule their own worlds | Chúc mừng Ngày Phụ nữ Việt Nam đến các nữ hoàng đang cai trị trong thế giới riêng của họ |
May your day be as vibrant and beautiful as the flowers in a spring garden | Chúc ngày của bạn rực rỡ và đẹp như những bông hoa trong một vườn xuân |
To the women who make sacrifices and work tirelessly, we salute your dedication | Gửi đến những người phụ nữ hy sinh và làm việc không biết mệt mỏi, chúng tôi tôn trọng sự tận tụy trong công việc của bạn |
On this special day, may you be surrounded by love and appreciation from all who cherish you | Trong ngày đặc biệt này, chúc bạn được bao bọc bởi tình yêu và sự đánh giá cao từ tất cả mọi người |
3. Đoạn văn mẫu tiếng Anh chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10
Đoạn văn mẫu 1
October 20 is a special day when everyone has an opportunity to show their love for their beloved women. This is also a day for women to feel respected and appreciated. The reason why the day exists is that women are truly the definition of strong and great people. Though they are small and not as strong as men. she can be good at both jobs and take care of the whole family. And the most sacred duty is to give birth. For those reasons above, women are worth having a day of their own when they can receive honour for what they spend on each other and do what they want.
Dịch nghĩa
20-10 là một ngày đặc biệt khi mọi người có cơ hội bày tỏ lòng yêu thương đối với những người phụ nữ thân yêu của họ. Đây cũng là ngày mà phụ nữ cảm thấy được tôn vinh và biết ơn. Lý do ngày này tồn tại là bởi phụ nữ là định nghĩa thật sự của những người mạnh mẽ và tuyệt vời. Mặc dù có ngoại hình nhỏ bé và thể lực có thể không khỏe bằng đàn ông, phụ nữ có thể làm tốt cả trong công việc lẫn khi chăm sóc cả gia đình.
Và một nghĩa vụ thiêng liêng nhất của họ chính là sinh con. Với những lý do trên, phụ nữ xứng đáng có được một ngày của riêng họ, ngày mà họ có thể nhận được sự tôn vinh về những điều mà họ đã dành cho người khác và có thể làm điều họ muốn.
Đoạn văn mẫu 2
As a child of Vietnam, I have always felt proud of Vietnamese women. They are so good, they can both take care of their families and work to make money. Besides, they also have outstanding bravery and can lead and run an entire organisation. Personally, I always feel that my mother is the best person. The merit of being born and nurtured I cannot forget this whole life. For me, October 20 is the most important day. Therefore, every year, I always prepare meaningful gifts for the women I love.
Dịch nghĩa
Là một người con Việt Nam, tôi đã luôn tự hào về những người phụ nữ Việt. Họ rất giỏi, họ có thể chăm sóc gia đình và làm việc để kiếm tiền. Bên cạnh đó, họ cũng có bản lĩnh xuất sắc, có thể dẫn dắt và điều hành cả một tổ chức. Cá nhân tôi, tôi luôn cảm thấy mẹ tôi là người tuyệt vời nhất. Công lao sinh thành và nuôi dưỡng tôi không thể quên được trong cả cuộc đời mình. Với tôi, ngày 20 tháng 10 là ngày quan trọng nhất. Do đó, mỗi năm, tôi luôn chuẩn bị những món quà ý nghĩa cho những người phụ nữ tôi yêu.
Đoạn văn mẫu 3
October 20th is essentially Vietnamese Women’s Day – a special day dedicated to honouring and recognizing the contributions of women in society. This is also a special occasion for everyone to be grateful and send meaningful gifts to the women they love with lots of love and respect. There are many activities and events organised to celebrate and commemorate this special day. They include: giving gifts and wishes and cultural programs like music performances.
Dịch nghĩa
20-10 về cơ bản là ngày Phụ nữ Việt Nam – một ngày đặc biệt dành riêng cho việc tôn vinh và ghi nhận những đóng góp của phụ nữ trong xã hội. Đây còn là một dịp đặc biệt để mọi người biết ơn và gửi gắm những món quà ý nghĩa đến những người phụ nữ họ yêu với đầy tình yêu thương và sự tôn trọng. Có nhiều hoạt động và sự kiện được tổ chức để kỷ niệm và tưởng nhớ về ngày đặc biệt này. Chúng bao gồm: tặng quà, gửi lời chúc và những chương trình văn hóa như buổi biểu diễn âm nhạc.