Học từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày thương binh liệt sĩ 27/7
Nhớ ơn sự anh dũng, hi sinh của những vị anh hùng liệt sỹ đã ngã xuống hy sinh vì nền hòa bình đất nước. Hãy cùng Tiếng Anh Online Yonah học tiếng Anh chủ đề ngày 27/7 để mỗi khi có dịp hãy tự hào nói với một người bạn ngoại quốc về sự tự hào đó của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày thương binh liệt sĩ 27/7
Việt Mam’s War Invalids and Martyrs (July 27): Ngày thương binh liệt sỹ 27/7
- War invalid /wɔːr ‘ɪnvəlɪd/ (n): thương binh
- War martyr /wɔːr ‘mɑ:rtər/ (n): liệt sĩ
- Revolutionary contributor/hero (n): người có công với cách mạng, anh hùng cách mạng
- Veteran (n): cựu chiến binh
- Comrade (n): đồng chí, bạn chiến đấu
- Chemical warfare (n): chiến tranh hóa học
- War heroes and martyrs (n): các anh hùng liệt sĩ
- Heroic /hɪ’roʊɪk/ (adj): anh hùng
- Vietnamese Heroic Mother (n): Bà mẹ Việt Nam anh hùng
- Patriot (n): người yêu nước, nhà ái quốc
- War crime: tội ác chiến tranh
- Noble sacrifice (n): sự hy sinh cao cả
Các idiom và cụm từ tiếng Anh chủ đề thương binh liệt sĩ 27/7
- One’s country is worth dying for: Quê hương đáng để hy sinh.
- To the four corners of the earth: Đến tận bốn phương trời, khắp thế giới.
- To wave the flag: Tự hào về quê hương.
- National liberation and reunification /’næʃnəl ˌlɪbə’reɪʃn ˌri:ˌju:nɪfɪ’keɪʃn/ (n): (công cuộc) giải phóng và thống nhất đất nước.
- Monument to War Heroes and Martyrs (n): Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sỹ