Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh thường gặp
Vận dụng tiếng Anh vào thực tế có đến 1001 tình huống khiến bạn bối rối ví dụ như việc đọc, dịch những từ tiếng Anh viết tắt chẳng hạn. Thể loại bỏ những tình huống không đánh có, hãy học ngay bảng tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh dưới đây nhé.
1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviation) là hình thức rút gọn dạng đầy đủ của từ, cụm từ. Các từ viết tắt này được hình thành bằng cách ghép những chữ cái nổi bật của từ gốc lại với nhau. Cách đọc thì cũng rất đơn giản, bạn chỉ cần phát âm những chữ cái đã được viết tắt là xong.
2. Vì sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh
Thực tế, trong tiếng Việt hay tiếng Anh thì các từ viết tắt được rất nhiều người ưa chuộng sử dụng. Vậy lý do là gì? Lý do các cụm từ viết tắt trong tiếng Anh sử dụng phổ biến là do sự tiện lợi, nhanh chóng mà nó đem lại. Thay vì viết đầy đủ một cụm từ dài thì bạn có thể sử dụng từ viết tắt, vừa đảm bảo ngắn gọn, đúng nghĩa, tiết kiệm thời gian mà còn giúp nội dung tin nhắn của bạn trở nên độc đáo hơn.
3. Tổng hợp những từ viết tắt trong tiếng Anh thường gặp
Những từ viết tắt trong tiếng Anh thường gặp hàng ngày
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
AKA | Also known as | Còn được biết là |
ASAP | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
BRB | Be right back | Trở lại ngay |
BTW | By the way | Nhân tiện đây |
CTA | Call to action | Kêu gọi hành động |
DIY | Do it yourself | Tự làm tất |
IDK | I don’t know | Tôi không biết |
ILY | I love you | Tôi yêu bạn |
LOL | Laugh out loud | Cười lớn |
N/A | Not applicable or not available | Không có câu trả lời |
OMG | Oh my God | Trời ơi |
OMW | On my way | Trên đường đi |
OOTD | Outfit of the day | Trang phục ngày hôm nay |
RN | Right now | Ngay bây giờ |
TBH | To be honest | Thật tình là |
TGIF | Thank goodness it’s Friday | Ơn trời nay là thứ sáu rồi |
TTYL | Talk to you later | Nói chuyện với bạn sau |
YOLO | You only live once | Bạn chỉ sống một lần |
FAQ | Frequently asked question | Câu hỏi thường gặp |
FYI | For your information | Xin cho bạn biết |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh thường gặp khi chat
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
BC | Because | Bởi vì |
CYA | See ya | Hẹn gặp lại |
CU | See you | Hẹn gặp lại |
CYT | See you tomorrow | Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé |
DM | Direct message | Tin nhắn trực tiếp |
IMO | In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
JK | Just kidding | Chỉ đùa thôi |
LMK | Let me know | Hãy cho tôi biết |
NVM | Nevermind | Đừng bận tâm |
THX | Thanks | Cảm ơn |
FWIW | For what it’s worth | Dù gì đi nữa (khi người gửi không chắc thông tin mình đưa ra có hữu ích không ) |
IRL | In real life | Trong đời thực |
NBD | No big deal | Không sao |
NSFW | Not safe for work | Tin nhắn không phù hợp xem ở chỗ làm |
ROFL | Rolling off the floor laughing | Cười lăn trên sàn (rất vui) |
TMI | Too much information | Quá nhiều thông tin (mang tính tiêu cực) |
Các từ viết tắt tiếng Anh trong tiếng Anh về thời gian
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
hr. | Hour | Giờ |
min. | Minute | Phút |
sec. | Second | Giây |
msec. | Millisecond | Mili giây |
GMT | Greenwich Mean Time | Giờ theo chuẩn Greenwich |
UTC | Universal Time Coordinated hoặcCoordinated Universal Time hoặcUniversal Coordinated Time | Giờ theo chuẩn quốc tế |
ETD | Estimated time of departure | Thời gian khởi hành dự kiến |
ETA | Estimated time of arrival | Thời gian đến nơi dự kiến |
AM/ a.m. | ante meridiem | Trước giữa trưa |
PM/ p.m. | post meridiem | Sau giữa trưa |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh về ngày tháng
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
AD | anno Domini | Sau công nguyên |
CE | Christian Era hoặc Common Era | Sau công nguyên |
BC | Before Christ | Trước công nguyên |
BCE | Before Christian Era hoặc Before Common Era | Trước công nguyên |
Jan. | January | Tháng 1 |
Feb. | February | Tháng 2 |
Mar. | March | Tháng 3 |
Apr. | April | Tháng 4 |
Jun. | June | Tháng 6 |
Jul. | July | Tháng 7 |
Aug. | August | Tháng 8 |
Sept. | September | Tháng 9 |
Oct. | October | Tháng 10 |
Nov. | November | Tháng 11 |
Dec. | December | Tháng 12 |
Mon. | Monday | Thứ hai |
Tues. | Tuesday | Thứ ba |
Wed. | Wednesday | Thứ tư |
Thurs. | Thursday | Thứ năm |
Fri. | Friday | Thứ sáu |
Sat. | Saturday | Thứ bảy |
Sun. | Sunday | Chủ nhật |
Lưu ý: May (tháng 5) không có từ viết tắt.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh về học vị và nghề nghiệp
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
B.A. | Bachelor of Arts | Cử nhân nghệ thuật hoặckhoa học xã hội |
B.B.A | Bachelor of Business Administration | Cử nhân quản trị kinh doanh |
B.S | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học |
M.A | Master of Arts | Thạc sĩ nghệ thuật hoặckhoa học xã hội |
M.B.A. | Master of Business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
M.S./ MSc | Master of Science | Thạc sĩ khoa học |
Ph.D. | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
Dr. | Doctor | Bác sĩ |
Jr. | Junior | Nhân viên cấp thấp |
Sn. | Senior | Nhân viên cấp cao |
CEO | Chief Executive Officer | Tổng giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
COO | Chief Operating Officer | Giám đốc vận hành |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc marketing |
CTO | Chief Technology Officer | Giám đốc công nghệ |
Các từ viết tắt tiếng trong tiếng La-tin
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
a.m. | ante meridiem | trước giữa trưa |
e.g | exempli gratia | ví dụ |
etc. | et cetera | vâng vâng |
i.e | id est | đó là |
NB | nota bene | lưu ý |
p.m. | post meridiem | sau giữa trưa |
P.S. | post scriptum | tái bút |
R.I.P. | requiescat in pace | an nghỉ |
S.O.S. | si opus sit | tín hiệu cầu cứu |
Các từ viết tắt tiếng trong tiếng Anh về tên các tổ chức
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Dịch nghĩa |
OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
UNESCO | United Nations Educational, Scientific and Cultural Organisation | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc |
AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá châu Á |
APEC | Asia Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
ASEAN | Association of South-East Asian Nations | Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á |
CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
EU | European Union | Liên minh châu Âu |
FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
FIFA | Fédération Internationale de Football Association | Liên đoàn bóng đá quốc tế |
ISO | International Organization for Standardization | Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế |
NATO | North Atlantic Treaty Organisation | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
UN | United Nation | Liên Hiệp Quốc |
UNICEF | United Nations Children’s Education Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc |
WHO | World Health Organisation | Tổ chức Y tế Thế giới |
WTO | World Trade Organisation | Tổ chức Thương mại Thế giới |
WWF | World Wildlife Fund | Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã |
Các từ viết tắt trong tiếng Anh thường dùng trong email
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
Bcc | Blind carbon copy | Hiển thị danh sách người nhận |
Cc | Carbon copy | Ẩn danh sách người nhận |
Fwd | Forward | Chuyển tiếp |
EOM | End of message | Kết thúc tin nhắn |
YTD | Year to date | Từ đầu năm đến nay (khi báo cáo số liệu) |
TL;DR | Too long; didn’t/don’t read | Dài lắm, đừng đọc (kèm theo phần tóm tắt) |
OOO | Out of office | Không có mặt tại văn phòng |
TBA | To be announced | Sẽ thông báo sau |
TBC | To be confirmed | Sẽ xác nhận sau |
NRN | No reply necessary | Không cần phản hồi |
Một số lưu ý khi sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh
- Khi sử dụng từ viết tắt, người học nên sử dụng các từ phổ biến và quy ước trên toàn thế giới nhằm tránh trường hợp hiểu nhầm hoặc truyền đạt không rõ nghĩa.
- Đối với các từ viết tắt thuộc cơ quan chính phủ, đại diện cho ban ngành, hoặc tên riêng, các chữ cái cấu thành phải được viết hoa.
- Không viết: fbi
- Cách viết đúng: FBI hoặc F.B.I
Trên đây là danh sách tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng, bạn hãy học ký chúng để sử dụng khi học tập cũng như ứng dụng trong cuộc sống. Yonah chúc bạn sớm nâng cao nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh của bạn và đạt được mục tiêu học tập của mfinh nhanh chóng.