Học tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường
Tháng 3 được xem là “Tháng toàn cầu bảo vệ trái đất” với những ngày kỷ niệm quan trọng: Ngày Nước thế giới 22/3, ngày Khí tượng thế giới 23/3 và Chiến dịch Giờ Trái đất cũng diễn ra vào ngày 23/3. Đây không chỉ 1 chủ đề nóng được xã hội quan tâm mà còn là chủ đề thường gặp trong các cuộc thi hùng biện và phần thi nói IELTS. Hãy cùng Yonah học tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bảo vệ môi trường:
1.1. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường là danh từ
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa axit
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
Creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
Dust /dʌst/ bụi bẩn
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
Ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
Bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
Famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ôzôn
Soil /sɔɪl/: đất
Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
Air /eər/ không khí
Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
Draught /drɑːft/ hạn hán
Dust /dʌst/ bụi bẩn
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái
Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng
Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ
Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc
Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất
Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất
Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
1.2. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường là tính từ
Tính từ mô tả về môi trường là những từ không thể thiếu khi nói về chủ đề này. Cùng điểm nhanh qua các tính từ sau:
Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ mang tính bảo tồn
Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện với môi trường
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
Green /ɡriːn/ xanh
Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi tái tạo
Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng
Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
1.3. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường là động từ
Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
Die out /daɪ aʊt/ chết dần
Disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất
Dry up /draɪ ʌp/ khô cạn
Dump /dʌmp/ vứt bỏ
Emit /ɪˈmɪt/ bốc ra
Threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa
Conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn
Clean /klin/ làm sạch
Conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy
Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ biến mất
Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ gây nguy hại
Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn
Leak /liːk/ rò rỉ
Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
Protect /prəˈtekt/ bảo vệ
Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
Reduce /rɪˈdʒuːs/ cắt giảm
Renew /rɪˈnjuː/ tái tạo
Reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
Spill /spɪl/ tràn
Threaten /ˈθret.ən/ đe dọa
Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
Use up /juːz ʌp/ sử dụng hết
Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên
2. Các cụm từ thường dùng về chủ đề bảo vệ môi trường
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Wildlife reserve/ game reserve | Khu bảo tồn động, thực vật |
Wildlife conservation | Bảo vệ động, thực vật và nơi cư trú của chúng. |
Natural environment | Môi trường tự nhiên |
Toxic waste/ poisonous fumes/ emissions | Rác thải độc hại từ quả trình sản xuất công nghiệp |
Air quality | Chất lượng không khí |
Pollution levels | Lượng chất thải độc hại, mức độ ô nhiễm. |
Man-made disaster | Những nguy hại và mất mát bị gây ra bởi hoạt động của con người. |
Loss of habitats | Mất nơi cư trú |
Endangered species | Các loài đang bị đe dọa |
To die out: | tuyệt chủng |
Protect the environment | Bảo vệ môi trường |
Waste treatment facility | Thiết bị xử lý rác thải |
Water drainage system: | Hệ thống thoát nước |
Save the planet: | Cứu lấy hành tinh |
Protect the endangered species | Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Preserve biodiversity | Giữ gìn sự đa dạng sinh học |
Promote sustainable development | Thúc đẩy sự phát triển bền vững |
Raise awareness of environmental issues | Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường |
Promote sustainable development | Thúc đẩy sự phát triển bền vững |
Raise awareness of environmental issues | Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường |
Offset CO2 emissions | Giảm lượng khí thải CO2 |
Reduce global warming | Làm giảm sự nóng lên toàn cầu |
Limit environmental pollution | Hạn chế ô nhiễm môi trường |
Tackle the threat of climate change | Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu |
Degraded ecosystems: | Làm suy thoái hệ sinh thái |
Damage the environment: | Phá hủy môi trường |
3. Các câu khẩu hiệu tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Save water! Save Life! 90 | Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống |
Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed | Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người |
Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites | Tự nhiên cung cấp cho ta bữa trưa miễn phí nhưng chỉ chỉ chúng ta kiểm soát được sự ngon miệng của mình |
Think globally, act locally | Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ |
We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children | Chúng ta không thừa kế trái đất từ tổ tiên; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai |
We never know the worth of water till the well is dry | Con người không thể hiểu được giá trị của nước cho đến khi giếng bị cạn |
The child should live in an environment of beauty | Trẻ em nên sống trong môi trường tốt đẹp |
4. Một số đoạn văn tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường
4.1. Mẫu đoạn văn tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường 1
Water pollution is a pressing environmental issue that poses a significant threat to our ecosystems and human health. It occurs when harmful substances, such as chemicals, industrial waste, agricultural runoff, and sewage, are discharged into water bodies, contaminating the water and making it unfit for use.
The consequences of water pollution are far-reaching. Aquatic life suffers from the toxic effects of pollutants, leading to the decline of fish populations and disruption of the entire food chain. Additionally, contaminated water can adversely affect human health, causing waterborne diseases and illnesses. Moreover, polluted water negatively impacts agriculture and industries that rely on clean water for their operations.
To combat water pollution, concerted efforts are needed, including strict regulations, proper waste management, and the promotion of sustainable practices to ensure clean and safe water for both present and future generations.
Tạm dịch:
Ô nhiễm nước là một vấn đề môi trường cấp thiết gây nguy hại đáng kể cho hệ sinh thái và sức khỏe con người. Nó xảy ra khi các chất độc hại, chẳng hạn như hóa chất, chất thải công nghiệp, dòng chảy từ nông nghiệp và chất thải sinh hoạt, được xả vào các dòng nước, gây nhiễm bẩn nước và làm cho nước trở nên không thể sử dụng được. Hậu quả của ô nhiễm nước rất nghiêm trọng.
Cuộc sống dưới nước chịu thiệt hại do tác động độc hại của các chất ô nhiễm, dẫn đến suy giảm dân số cá và sự gián đoạn của cả chuỗi thức ăn. Ngoài ra, nước bị ô nhiễm có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, gây ra các bệnh nhiễm trùng nước và các bệnh tật khác. Hơn nữa, nước bị ô nhiễm ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp và các ngành công nghiệp phụ thuộc vào nguồn nước sạch cho hoạt động của họ.
Để giải quyết ô nhiễm nước, cần có nỗ lực chung, bao gồm các quy định nghiêm ngặt, quản lý chất thải đúng đắn và thúc đẩy các thực tiễn bền vững để đảm bảo nước sạch và an toàn cho cả thế hệ hiện tại và tương lai.
4.2. Mẫu đoạn văn tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường 2
Air pollution is a critical environmental issue that affects the quality of the air we breathe and has detrimental effects on both the environment and human health. It occurs when harmful pollutants, such as particulate matter, nitrogen oxides, sulfur dioxide, carbon monoxide, and volatile organic compounds, are released into the atmosphere from various sources, including vehicles, industries, and burning of fossil fuels.
These pollutants can lead to the formation of smog and harmful ground-level ozone, causing respiratory problems and exacerbating existing health conditions, especially in vulnerable populations such as children and the elderly. Additionally, air pollution has adverse effects on ecosystems, leading to acid rain, damage to plants, and contamination of water bodies.
To combat air pollution, strict regulations on emissions, adoption of cleaner technologies, and promotion of renewable energy sources are essential. Public awareness and individual actions, such as using public transportation and reducing energy consumption, also play a crucial role in mitigating the impacts of air pollution and creating a healthier environment for everyone.
Tạm dịch
Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng không khí chúng ta hít thở và có tác động tiêu cực đến cả môi trường và sức khỏe con người. Nó xảy ra khi các chất gây ô nhiễm có hại như hạt bụi, oxit nitơ, dioxit lưu huỳnh, khí carbon monoxit và hợp chất hữu cơ bay hơi được thải ra vào bầu không khí từ các nguồn khác nhau, bao gồm phương tiện giao thông, các ngành công nghiệp và việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
Những chất ô nhiễm này góp phần tạo thành smog và ozone độc hại ở mức đất, gây ra các vấn đề về hô hấp và làm tồi tệ thêm các vấn đề sức khỏe hiện có, đặc biệt là đối với các đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em và người cao tuổi. Hơn nữa, ô nhiễm không khí có tác động tiêu cực lên hệ sinh thái, gây ra mưa axit, thiệt hại cây cối và ô nhiễm các dòng nước.
Để giải quyết ô nhiễm không khí, cần có các quy định nghiêm ngặt về khí thải, sử dụng công nghệ sạch hơn và thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Nhận thức của công chúng và hành động cá nhân, chẳng hạn như sử dụng phương tiện giao thông công cộng và giảm tiêu thụ năng lượng, cũng đóng một vai trò quan trọng trong giảm thiểu tác động của ô nhiễm không khí và tạo ra môi trường sống khỏe mạnh cho mọi người.
4.3. Mẫu đoạn văn tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường 4
Noise pollution is a pressing issue that affects urban environments globally. The incessant clamor from traffic, construction, industrial activities, and loud entertainment venues has detrimental effects on human health and the environment. Prolonged exposure to high noise levels can lead to stress, anxiety, sleep disturbances, and even hearing loss.
Moreover, noise pollution disrupts wildlife habitats and communication, impacting their survival. Additionally, it can interfere with human communication and concentration, leading to reduced productivity and impaired learning.
To combat this problem, stringent noise regulations and urban planning strategies are essential. Noise barriers alongside busy roads and soundproofing measures in public places can help mitigate noise levels. Promoting the use of electric vehicles, quieter machinery, and implementing quiet zones near schools and hospitals are vital steps.
Public awareness and individual responsibility also play a crucial role. Encouraging citizens to adopt noise-reducing behaviors, like using headphones instead of playing music loudly, can contribute to a quieter and healthier urban landscape.
In conclusion, tackling noise pollution demands a collaborative effort from authorities, industries, and the public. By addressing this issue, we can create a more tranquil and sustainable environment, promoting well-being for both people and wildlife alike.
Tạm dịch
Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến môi trường đô thị trên toàn cầu. Tiếng ồn không ngừng từ giao thông, công trình xây dựng, hoạt động công nghiệp và các địa điểm giải trí ồn ào đã gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Tiếp xúc lâu dài với mức độ tiếng ồn cao có thể gây ra căng thẳng, lo âu, rối loạn giấc ngủ và thậm chí mất thính lực.
Hơn nữa, ô nhiễm tiếng ồn cản trở môi trường sống và giao tiếp của động vật, ảnh hưởng đến sự tồn tại của chúng. Ngoài ra, nó cũng can thiệp vào giao tiếp và tập trung của con người, gây giảm năng suất và ảnh hưởng đến quá trình học tập.
Để giải quyết vấn đề này, cần thiết phải áp dụng chặt chẽ các quy định về tiếng ồn và các chiến lược quy hoạch đô thị. Các hàng rào chắn tiếng ồn ven đường và các biện pháp cách âm tại các nơi công cộng có thể giúp giảm mức độ tiếng ồn. Khuyến khích sử dụng xe điện, máy móc êm hơn và thiết lập vùng yên tĩnh gần trường học và bệnh viện là những bước quan trọng.
Nhận thức của công chúng và trách nhiệm cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng. Khuyến khích người dân thực hiện các hành vi giảm tiếng ồn, chẳng hạn như sử dụng tai nghe thay vì phát nhạc to, có thể đóng góp vào một môi trường đô thị yên tĩnh và lành mạnh hơn.
Tóm lại, giải quyết ô nhiễm tiếng ồn đòi hỏi sự đồng lòng từ các cơ quan chức năng, ngành công nghiệp và công chúng. Bằng cách giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể tạo ra môi trường yên bình và bền vững, thúc đẩy sự phát triển tốt đẹp cho cả con người và động vật hoang dã.
4.4. Mẫu đoạn văn tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường 5
Light pollution is a growing environmental concern that adversely affects our natural surroundings and human well-being. It occurs when excessive artificial light is emitted into the atmosphere, creating a bright and glowing urban landscape that obscures the beauty of the night sky and disrupts natural ecosystems.
The overabundance of artificial light at night interferes with the circadian rhythms of animals and plants, leading to behavioral changes and disruption of breeding patterns. Many nocturnal species, such as birds, insects, and marine turtles, rely on darkness for navigation and survival, making them vulnerable to disorientation and even extinction.
Moreover, light pollution has adverse effects on human health, as excessive exposure to artificial light during nighttime can disrupt sleep patterns and lead to various health issues, including insomnia and mood disorders.
To combat light pollution, various measures can be taken. These include using downward-facing outdoor lighting fixtures, employing motion sensors to activate lights only when needed, and implementing light shields to direct light where it is necessary without causing unnecessary glare.
Raising public awareness about the importance of reducing light pollution and promoting responsible lighting practices is crucial. By preserving the natural darkness of the night sky, we can not only protect wildlife and ecosystems but also enhance our own quality of life and foster a deeper connection with the wonders of the universe.
Tạm dịch
Ô nhiễm ánh sáng là một vấn đề môi trường ngày càng đáng lo ngại, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên và sức khỏe con người. Nó xảy ra khi ánh sáng nhân tạo quá nhiều được phát ra vào không khí, tạo nên một cảnh quan đô thị sáng chói và lung linh, che khuất vẻ đẹp của bầu trời đêm và làm gián đoạn hệ sinh thái tự nhiên.
Sự dư thừa ánh sáng nhân tạo vào ban đêm làm xáo trộn nhịp độ sinh học của động vật và thực vật, dẫn đến thay đổi hành vi và gây rối trong quá trình sinh sản. Nhiều loài động vật hoạt động vào ban đêm, như chim, côn trùng và rùa biển, dựa vào bóng tối để di chuyển và sinh tồn, khiến chúng dễ bị lạc đường và thậm chí bị tuyệt chủng.
Hơn nữa, ô nhiễm ánh sáng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người, vì tiếp xúc quá mức với ánh sáng nhân tạo vào ban đêm có thể làm gián đoạn mô hình giấc ngủ và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm mất ngủ và rối loạn tâm lý.
Để đối phó với ô nhiễm ánh sáng, có thể áp dụng nhiều biện pháp. Điều này bao gồm sử dụng các bộ đèn ngoài trời hướng xuống đất, sử dụng cảm biến chuyển động để bật đèn chỉ khi cần thiết và áp dụng các bức chắn ánh sáng để điều hướng ánh sáng vào nơi cần thiết mà không gây chói mắt không cần thiết.
Nâng cao nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của giảm ô nhiễm ánh sáng và khuyến khích thực hiện các thói quen chiếu sáng có trách nhiệm là rất quan trọng. Bằng việc bảo tồn bầu không gian đêm tự nhiên, chúng ta không chỉ bảo vệ động vật hoang dã và hệ sinh thái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta và gắn kết sâu sắc hơn với kỳ quan của vũ trụ.
4.5. Mẫu đoạn văn tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường 6
Protecting the environment is a vital responsibility that each individual and society must take seriously. There are several essential steps we can adopt to safeguard our planet for future generations.
Firstly, reducing our carbon footprint is crucial. We can achieve this by conserving energy, using energy-efficient appliances, and opting for renewable energy sources. Additionally, promoting public transportation, biking, or walking instead of using private vehicles helps decrease air pollution and greenhouse gas emissions.
Secondly, proper waste management is essential. Recycling, composting, and minimizing single-use plastic consumption can significantly reduce landfill waste and its harmful effects on the environment.
Thirdly, preserving natural habitats and biodiversity is essential. Supporting wildlife conservation initiatives and sustainable land use practices aid in protecting endangered species and maintaining ecological balance.
Lastly, advocating for and supporting environmental policies and regulations is vital. Engaging in local and global environmental movements and spreading awareness can drive positive change.
By collectively embracing these measures, we can create a greener and healthier planet, ensuring a sustainable future for generations to come.
Tạm dịch
Bảo vệ môi trường là một trách nhiệm quan trọng mà mỗi cá nhân và xã hội phải đảm nhận một cách nghiêm túc. Có một số bước cơ bản chúng ta có thể thực hiện để bảo vệ hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
Đầu tiên, giảm lượng khí thải carbon là rất quan trọng. Chúng ta có thể làm được điều này bằng cách tiết kiệm năng lượng, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và chọn các nguồn năng lượng tái tạo. Ngoài ra, khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, xe đạp hoặc đi bộ thay vì sử dụng phương tiện cá nhân giúp giảm ô nhiễm không khí và lượng khí thải nhà kính.
Thứ hai, quản lý chất thải đúng cách là rất quan trọng. Tái chế, phân hủy sinh học và giảm tiêu thụ nhựa dùng một lần có thể giảm đáng kể lượng chất thải lấn chiếm đất và tác động xấu đến môi trường.
Thứ ba, bảo tồn môi trường sống tự nhiên và đa dạng sinh học là cần thiết. Hỗ trợ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã và thực hành sử dụng đất bền vững giúp bảo vệ các loài đang bị đe dọa và duy trì sự cân bằng sinh thái.
Cuối cùng, ủng hộ và tham gia xây dựng các chính sách và quy định về môi trường là rất quan trọng. Tham gia các phong trào môi trường cả ở cấp địa phương và toàn cầu và tăng cường nhận thức có thể tạo ra những thay đổi tích cực.
Bằng cách chung tay thực hiện những biện pháp này, chúng ta có thể tạo ra một hành tinh xanh hơn và khỏe mạnh, đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ sắp tới.
Trên đây là toàn bộ các từng vựng chủ đề bảo vệ môi trường và các bài mẫu tiếng Anh chủ đề này, mà các bạn có thể tham khảo để viết đươc được các topiccs hay về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh. Đừng quên note lại các từ vựng quan trọng để có thể áp dụng trong thực tế cùng Tiếng Anh Online Yonah nhé!