Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh THCS cần nắm để tự tin vượt qua các kỳ thi
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong giai đoạn THCS (lớp 6 – lớp 9) là phần kiến thức quan trọng nhất trong 12 năm học. Nắm vững kiến thức ngữ pháp giai đoạn này không chỉ có ý nghĩa giúp các em dễ dàng vượt qua kỳ thi cuối kỳ, thi chuyển cấp mà còn quan trọng trong hành trình phát triển tiếng Anh của mình nữa đó. Chính vì thế, hãy cùng tiếng Anh online Yonah tổng hợp kiến thức, ôn tập thật tốt để sẵn sàng cho kỳ thi nhé!
1. Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh THCS – Lớp 6
Trong khối lớp 6, học sinh được tiếp cận với ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, nhằm xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho việc học tiếng Anh trong tương lai.
1.1. Bảng tóm tắt các ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
NGỮ PHÁP | NỘI DUNG TÓM TẮT |
Hiện tại đơn – Simple Present | S + V1/-s,es |
Hiện tại tiếp diễn – Present Continuous | S + am/is/are + V-ing |
Câu đề nghị | Let’s (not), How about, What about |
Từ để hỏi (WH – Question) | Where, Who, Which, Why, What, When,… |
Yes / No Question | Do / Does, Are / Is, …. |
Các động từ khiếm khuyết (modal verb) | Can / Can’t, Must |
Cách dùng giới từ | Giới từ chỉ vị trí (here, there, inside, …), giới từ chỉ thời gian (in + năm, on + thứ, ….) |
Cách dùng There + be | There is / There are |
Tương lai gần | S + be (not) + going + to + V |
Câu so sánh (của tính từ) | So sánh hơn, so sánh nhất |
Cách đưa ra lời khuyên | Should/ Shouldn’t |
Liên từ | And, because, but, so, although, because of |
Quá khứ đơn | S + V2/-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V3 |
Tương lai đơn | S + will + V1 |
câu điều kiện (loại 1) | If + S + V1, S + will/ can/ shall + V1 |
1.2. Ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm học sinh lớp 6 cần nhớ
So sánh hơn (Adj)
So sánh hơn đối với tính từ – Comparative Adjectives
Tính từ ngắn: S1 + to be + Adj-er + than + S2/N/ pronoun
Ví dụ: He is taller than mine.
Cách thêm -er vào các tính từ:
- Tính từ thường: Thêm -er vào cuối từ (tall -> taller)
- Tính từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng chữ Y: Đổi Y thành I, thêm -er (happy -> happier)
- Tính từ có một âm tiết, kết thúc bằng chữ Y: Giữ nguyên Y thêm -er (shy -> shyer)
- Tính từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng E: Thêm chữ r (simple -> simpler)
- Tính từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm: Nhân đôi phụ âm, thêm -er (big -> bigger)
Một số tính từ so sánh hơn không thêm -er:
- bad -> worse
- far -> farther, further
- good -> better
- little -> less
- many -> more (đứng trước danh từ đếm được)
- much -> more (đứng trước danh từ không đếm được)
Đối với tính từ dài (có ít nhất 2 âm tiết): S1 + to be + more + Adj + than + S2/noun/ pronoun
Ví dụ: My sister is more intelligent than me.
Một số tính từ dài có 2 hình thức so sánh hơn: thêm -er và more.
- clever -> cleverer/ more clever
- common -> commoner/ more common
- likely -> likelier/ more likely
- quiet -> quieter/ more quiet
- simple -> simpler/ more simple
So sánh nhất
Tính từ ngắn: S + to be + the + Adj-est + noun
Ví dụ: Tami is the tallest friend of me.
Cách thêm -est vào các tính từ:
- Tính từ thông thường: Thêm -est vào cuối từ (new -> newest)
- Tính từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng chữ Y: đổi Y thành I, thêm -est (pretty -> prettiest)
- Tính từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng chữ Y: giữ nguyên Y, thêm -est (shy -> shyest)
- Tính từ kết thúc bằng chữ E: thêm st (simple -> simplest)
- Tính từ kết thúc bằng một phụ âm, đứng trước đó là một nguyên âm: nhân đôi chữ cuối, thêm -est (thin -> thinnest)
Một số tính từ so sánh nhất không thêm -est:
- good -> best
- bad -> worst
- far -> the farthest/ the furthest
- little -> least
- many, much -> most
Tính từ dài: S + to be + the + most + Adj + noun
Ví dụ: My teacher is the most beautiful woman in school.
Câu điều kiện loại 1
Công thức điều kiện loại 1 dùng để diễn tả những điều không có thật ở tương lai.
- If + S + V1/-s,es, S + will + V
- S + will + V + if + S V1/-s,es
- Should + S + V, S + will + V
Ví dụ:
- If he enough saving, He will buy myself a new laptop. (Nếu anh ấy tiết kiệm đủ, anh ấy sẽ mua cho mình một chiếc laptop mới.)
- If you are hungry, you should eat something. (Nếu bạn đói, bạn nên ăn gì đó.)
2. Ngữ pháp tiếng Anh THCS – Lớp 7
Chương trình tiếng Anh THCS sẽ tập trung vào các ngữ pháp cơ bản như cấu trúc câu, hiểu cách sử dụng thì, danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
2.1. Bảng tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh THCS trong năm lớp 7
NGỮ PHÁP | NỘI DUNG TÓM TẮT |
Từ chỉ số lượng | Many, much, a few, few, much, little, a little, some, lots of, a lot of… |
Trạng từ chỉ tần suất | Often, Usually, Always, ….. |
Tính từ ghép | Số + Danh từ đếm được (VD: three-week, twenty-minute) |
Cách dùng tính từ, trạng từ | Happy, good, …. ; slowly, early …. |
Chuyển tính từ sang trạng từ | Graceful (adj) → Gracefully (adv) |
Giới từ dùng để nói đến nơi chốn, thời gian | in, on, at (in 1999, in city) |
Động từ khiếm khuyết | Can, could, shall, should, need, must, have to, ought to, may, might. |
Câu so sánh (tính từ, danh từ) | So sánh bằng, hơn, nhất |
Cách dùng danh từ | Danh từ đếm được (danh từ số ít và danh từ số nhiều), danh từ không đếm được |
Mạo từ | a / an, the |
Câu bị động | S + V + O => O + to be + V3 + by S |
Câu đề nghị | Let’s, Why don’t we, Would you like to |
Câu mệnh lệnh | V (bare inf) + O / Don’t + V (bare inf) + O |
Cách dùng Although/ Even though/ Despite/ In spite of | Although hoặc Even though + S + V + O,…In Spite of hoặc Despite + N-phrase,… |
Từ để hỏi và cụm từ để hỏi | Who, What, Which,… và what time, how long, how far, how much/ many, …. |
Cách xử dùng Used to, Be/ Get used to trong câu | Used to + V1Be/ Get used to + V-ing |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing |
Câu hỏi đuôi (Tag question) | S + V + O, trợ động từ/ động từ to be cùng thì + (not) + S? |
2.2. Ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm học sinh lớp 7 cần nhớ
Kiến thức tiếng Anh lớp 7 tương đối khó vì nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp và là nền tảng để nâng cao trình độ tiếng Anh của trẻ. Dưới đây là một số ngữ pháp tiếng Anh mà trẻ cần đặc biệt quan tâm khi học lớp 7:
Câu bị động – Passive Voice
Công thức chung
- Thể chủ động: S + V + O
- Thể bị động: S(O) + be V3 + by + O(S)
Ví dụ: I decorated my room on Saturday -> My room was decorated by me on Saturday.
Công thức câu bị động theo các thì và dạng câu thường gặp
THÌ / DẠNG | CÂU CHỦ ĐỘNG | CÂU BỊ ĐỘNG |
Thì hiện tại đơn | S + V + O | S + am/is/are + V3 + by O |
Thì hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 + by O |
Thì hiện tại hoàn thành | S + has/have + V3 + O | S + has/have + been V3 + by O |
Thì quá khứ đơn | S + V2/-ed + O | S + was/were + V3 + by O |
Thì quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3 + by O |
Thì quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | S + had + been + V3 + by O |
Thì tương lai đơn | S + will + V + O | S + will + be + V3 + by O |
Thì tương lai tiếp diễn | S + will +have + V3 + O | S + will + have + been + V3 + by O |
Động từ khiếm khuyết | S + modal verb + V + O | S + modal verb + be + V3 + by O |
Be going to | S + be + going to + V | S + be + going to be + V3 + by O |
Used to, Be/Get used
Cách sử dụng Used to, Be/Get used to trong câu tiếng Anh
Used to: Được dùng trong trường hợp diễn tả một thói quen đã từng xảy ra trong quá khứ.
Công thức: S + used to + V1
Ví dụ: My mother used to kiss my forehead before going to bed when I was young.
Be/ Get used to: Được dùng để diễn tả một trạng thái đang làm quen với một hoạt động mới.
Công thức: S + be/ get used to + V-ing/ N (phrase)
Ví dụ:
- My father is used to video calling.
- I get used to reading books for more than 1,5 hour.
Câu hỏi đuôi
CÂU KHẲNG ĐỊNH | CÂU PHỦ ĐỊNH | |
Động từ thường | S + V + O, trợ động từ + not + S? | S + trợ động từ + not + V + O, trợ động từ + S? |
Động từ To be | S + to be + N/Adj, to be + not + S? | S + to be + not + N/Adj, to be + S |
Ví dụ:
- Động từ thường thể khẳng định: He bought that car, doesn’t He?
- Động từ thường thể phủ định: Your mother hasn’t gone to Paris, has she?
- Động từ to be thể khẳng định: Mita was an astronaut, wasn’t she?
- Động từ to be thể phủ định: Those children haven’t been to Canada, have them?
3. Ngữ pháp tiếng Anh THCS – Lớp 8
Kiến thức tiếng Anh THCS sẽ nâng cao hơn, tập trung vào những cấu trúc phức tạp hơn như câu tường thuật, câu cảm thán với câu điều kiện loại 2.
3.1.Bảng tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh THCS – Lớp 8
NGỮ PHÁP | NỘI DUNG TÓM TẮT |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing |
Câu cảm thán | What a/an + N, Such a/an + N |
Câu điều kiện loại 2 | If S + V2/-ed, S + would + V1 |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 |
Câu gián tiếp hay câu tường thuật (Reported Speech) | Câu gián tiếp / tường thuật lùi 1 thì so với câu trực tiếp |
3.2. Ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm học sinh lớp 8 cần nhớ
Câu cảm thán
Câu cảm thán với What
- What + a/an + Adj + countable noun (danh từ đếm được)!
- What + Adj + countable noun – plural (danh từ đếm được số nhiều) + (to be)!
- What + Adj + uncountable noun (danh từ không đếm được)!
- What a/an + Adj + Noun + S + V!
Ví dụ:
- What an unexpected movie!
- What graceful those girls are!
- What cold noodle!
- What a scary situation we have faced!
Câu cảm thán với How: How + Adj/ Adv + S + V/to be!
Ví dụ:
- How thoughtful your grandfather is!
- How fast you read books!
Câu cảm thán với từ So và Such
- So + Adj
- Such + (a/an) + Adj + noun
Ví dụ:
- Mike is so talented!
- It was such an impressive aquarium!
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả những điều không có thật ở hiện tại.
- If + S + V2/-ed, S + would/ could/ should + V
- S + would/ could/ should + V + if + S + V2/-ed
- Were + S + to V, S would/ could/ should + V
Ví dụ: If I brought an umbrella, I wouldn’t catch a cold.
Câu gián tiếp hoặc câu tường thuật (Reported Speech)
Các dạng câu gián tiếp/ tường thuật trong tiếng Anh
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU GIÁN TIẾP | |
Câu kể | S + say(s) to O hoặc tell(s): “…” | S + said hoặc told + (that) + S + V |
Câu hỏi | S + ask(s): “Wh-question” | S + asked/ wanted to know/ wandered + Wh-words + S + V |
S + ask(s): “Yes/No question” | S + asked/ wanted to know/ wandered + if/whether + S + V | |
Câu đề nghị | S ask(s)/suggest(s) + that + S + V | S told/asked + O + to V |
Quy tắc đổi thì của động từ trong câu tường thuật
Để viết câu tường thuật từ câu trực tiếp, bạn sẽ phải lùi 1 thì so với câu trực tiếp. Cụ thể các thì trong câu tường thuật như thế nào, bạn hãy theo dõi trong bảng dưới đây:
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU TƯỜNG THUẬT |
Hiện tại đơnstudy | Quá khứ đơnstudied |
Hiện tại tiếp diễnis / are studying | Quá khứ tiếp diễnwas / were studying |
Hiện tại hoàn thànhhas / have studied | Quá khứ hoàn thànhhad studied |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhas / have been studying | Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been studying |
Quá khứ đơnstudied | Quá khứ hoàn thànhhad studied |
Quá khứ tiếp diễnwas / were studying | Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been studying |
Quá khứ hoàn thànhhad studied | Quá khứ hoàn thànhhad studied |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been studying | Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been studying |
Tương lai đơnwill study | Tương lai đơn trong quá khứwould study |
Tương lai tiếp diễnwill be studying | Tương lai tiếp diễn trong quá khứwould be studying |
Tương lai hoàn thànhwill have studied | Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứwould have studied |
Tương lai hoàn thành tiếp diễnwill have been studying | Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứwould have been studying |
Quy tắc đổi thì của động từ khiếm khuyết trong câu tường thuật
Bên cạnh các động từ thường, động từ khiếm khuyết ở câu tường thuật cũng cần phải lùi 1 thì.
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU TƯỜNG THUẬT |
Can | Could |
May | Might |
Shall | Should |
Must (Bắt buộc) | Had To |
Must (Chắc hẳn) | Must |
Could | Could |
Might | Might |
Should | Should |
Quy tắc đổi các đại từ nhân xưng và các tính từ sở hữu trong câu tường thuật
Khi viết lại câu tường thuật, các đại từ nhân xưng cũng phải thay đổi tương xứng. Dưới đây là bảng chuyển đổi đại từ từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU TƯỜNG THUẬT |
I | He / She |
We | They |
You (Số ít) | He / She / I |
You (Số nhiều) | They / We |
Me | Him / Her |
Us | Them |
You (Số ít) | Him / Her / Me |
You (Số nhiều) | Them / Us |
Myself | Himself / Herself |
Ourselves | Themselves |
Yourself | Himself / Herself / Myself |
Yourself | Themselves / Ourselves |
Quy tắc đổi đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU TƯỜNG THUẬT |
My | His / Her |
Our | Their |
Your (số ít) | His / Her / My |
Your (số nhiều) | Their |
Mine | His / Hers |
Ours | Theirs |
Yours (số ít) | His / Her / Mine |
Yours (số nhiều) | Theirs / Ours |
Quy tắc đổi các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong câu tường thuật
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU TƯỜNG THUẬT |
Here | There |
Now | Then |
Today | That day |
Tonight | That night |
Yesterday | The previous dayThe day before |
Tomorrow | The following dayThe next day |
(2 months) Ago | (2 months) Before |
Last (year) | The previous (year)The (year) before |
Next (year) | The following (year)The (year) before |
This | That |
These | Those |
4. Ngữ pháp tiếng Anh THCS – Lớp 9
4.1.Bảng tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh THCS trong năm lớp 9
NGỮ PHÁP | NỘI DUNG TÓM TẮT |
Cụm động từ (Phrasal Verb) | Take off: cất cánhTake after: giống với |
Mệnh đề, đại từ quan hệ | When, where, who, whom, which, that |
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ | Despite, In spite of, Although, Though, Even though |
Danh động từ và động từ nguyên mẫu có to (Verb Form) | Verb + to VVerb + V-ing |
4.2. Ngữ pháp Tiếng Anh trọng tâm học sinh lớp 9 cần nhớ
Trong năm lớp 9, học sinh sẽ ôn tập những kiến thức ngữ pháp đã học trong 3 năm trước, đồng thời bổ sung thêm những kiến thức về các ngữ pháp phức tạp hơn. Trong đó một số ngữ pháp mà học sinh cần lưu ý rèn luyện để hoàn thành tốt bài thi tuyển sinh lớp 10 bao gồm:
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được dùng để rút gọn 2 câu có cùng chủ ngữ, tân ngữ hoặc nơi chốn, thời gian, lý do. Đồng thời, bổ sung ngữ nghĩa cho danh từ, trạng từ đứng trước nó. Bảng tóm tắt dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt được cách ứng dụng mệnh đề quan hệ trong văn viết và văn nói.
ĐẠI TỪ QUAN HỆ | CÁCH DÙNG | VÍ DỤ |
Who | Thay thế chủ ngữ/ tân ngữ là người | – My daughter, who studies in college, will come home today.– I met this guy who is my brother’s best friend. |
Whom | Thay thế tân ngữ là người | She sent a letter to John whom She made friends with 2 years ago. |
Whose | Thay thế cho tính từ sở hữu | Nam has just been a boyfriend of Lily, whose apartment was on fire yesterday. |
Which | Thay thế cho mệnh đề, đồ vật, con vật | – I faced an accident, which made me late to school.– My mother has bought a new microwave which is the latest model. |
That | Thay thế cho người, đồ vật, con vật | – My sister likes talking to Ms. Hoai that is my friend’s sister.– My laptop, which was bought 5 years ago, is broken. |
Where | Thay thế cho từ chỉ nơi chốn | My Mom was born in Vung Tau where my family usually has holidays. |
When | Thay thế cho từ chỉ thời gian | My teacher set an appointment on Friday afternoon when I have an extra class. |
Câu mệnh đề quan hệ rút gọn
CÂU NGUYÊN MẪU | CÂU RÚT GỌN |
Đại từ quan hệ là 1 tân ngữ: I don’t have my teacher’s number which my friend is asking for. | Lược bỏ đại từ quan hệ: I don’t have my teacher’s number my friend is asking for. |
Đại từ quan hệ đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu chủ động: The doctor is helping the old man who goes to the hospital on foot. | Lược bỏ đại từ quan hệ, đổi động từ thành V-ing: The doctor is helping the old man going to the hospital on foot. |
Đại từ quan hệ đứng ở vị trí chủ chữ trong câu bị động: Her dog fought with my cat which was adopted from the vet. | Lược bỏ đại từ quan hệ, đổi động từ thành V3/-ed: Her dog fought with my cat adopted from the vet. |
Đại từ quan hệ đứng ở vị trí chủ ngữ, đứng trước đó là các tính từ so sánh nhất (the best, the only…): She is the only person who receives my gift. | Lược bỏ đại từ quan hệ, đổi động từ thành to V: She is the only person to receive my gift. |
Để tìm hiểu thêm các nội dung khác về chủ điểm ngữ pháp này, bạn có thể tham khảo trong bài viết chi tiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.
Dạng thức của động từ trong tiếng Anh(Verb Form)
Danh sách các động từ đi với To Verb
ĐỘNG TỪ | KHÁI NIỆM |
Afford | Đủ khả năng để |
Agree | Đồng ý |
Appear | Xuất hiện |
Ask | Hỏi/ nhờ |
Decide | Quyết định |
Encourage | Khuyến khích |
Expect | Trông đợi |
Fail | Thất bại |
Force | Bắt buộc |
Hesitate | Do dự |
Intend | Có ý định |
Invite | Mời |
Hope | Hy vọng |
Learn | Học |
Manage | Quản lý |
Persuade | Thuyết phục |
Plan | Lên kế hoạch |
Refuse | Từ chối |
Pretend | Giả vờ |
Promise | Hứa hẹn |
Remind | Nhắc lại |
Seem | Có vẻ |
Tell | Kể, nói |
Tend | Có xu hướng |
Threaten | Đe doạ |
Urge | Thúc giục |
Want | Mong muốn |
Wish | Ao ước |
Danh sách những động từ đi sau là V-ing
ĐỘNG TỪ | DỊCH NGHĨA |
Admit | Thừa nhận |
Appreciate | Đánh giá cao, trân trọng |
Avoid | Tránh né |
Consider | Xem xét |
Delay | Trì hoãn |
Deny | Phủ nhận |
Finish | Hoàn thành |
Imagine | Tưởng tượng |
Keep | Giữ, tiếp tục |
Mind | Để tâm |
Mention | Đề cập |
Miss | Bỏ lỡ |
Postpone | Trì hoãn |
Practice | Thực hành |
Risk | Mạo hiểm |
Suggest | Đề nghị |
Những động từ đi với To verb và V-ing, tạo ra 2 nghĩa khác nhau.
TO VERB | V-ING | |
Remember | Nhớ một việc chưa xảy ra | Nhớ một việc đã xảy ra |
Regret | Hối hận một điều chưa xảy ra | Hối hận một điều đã xảy ra |
Forget | Quên một việc chưa xảy ra | Quên một việc đã xảy ra |
Stop | Dừng lại để làm việc khác | Dừng hẳn việc đang làm |
Try | Cố gắng làm gì đó | Thử làm một việc gì đó |
5. Các động từ đi với cả To verb và V-ing mà không thay đổi về nghĩa.
ĐỘNG TỪ | KHÁI NIỆM |
Start | Bắt đầu |
Begin | Khởi động |
Continue | Tiếp tục |
Love | Yêu |
Like | Thích |
Prefer | Thích hơn |
Hate | Ghét |
5. Gợi ý phương pháp giúp các em học tốt ngữ pháp tiếng Anh THCS
- Học tập theo chủ đề sẽ giúp các em học sinh học được nhiều và nhớ lâu hơn
- Góp nhặt kiến thức tiếng Anh cấp 2 qua kỹ năng Đọc
- Học và thực hành liên tục giúp các em thành thạo các dạng và nhớ lâu hơn
- Cân bằng việc học với các kỹ năng tiếng Anh khác
- Từ vựng và ngữ pháp luôn đi song hành cùng nhau
- Nắm vững ngữ pháp
- Học qua phim ảnh và âm nhạc
Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh THCS và gợi ý các phương pháp giúp học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Các kỳ thi cuối năm đang ở giai đoạn nước rút. Yonah hy vọng các em đã có thêm thông tin hữu ích, tự tin vượt qua kỳ thi cuối năm và học tiếng Anh tốt hơn nữa.