Học tiếng Anh chủ đề ngày 30/4 và 1/5
Ngày 30/4 là 1 dịp lễ lớn của Việt Nam và 1/5 là dịp lễ lớn của thế giới. Đây cũng là những chủ đề về ngày lễ (Holidays) thường gặp trong các phần thi Speaking hoặc Writing. Cùng Yonah học tiếng Anh chủ đề ngày ngày 30/4 và 1/5 và ứng dụng nhé.
1. Ngày 30/4, 1/5 nói thế nào trong tiếng Anh?
Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì?
Ngày Giải phóng miền Nam có thể gọi bằng nhiều cách như sau:
- Reunification Day /ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən deɪ/ : Ngày Thống nhất.
- Victory Day /ˈvɪk.tər.i deɪ/ : Ngày Chiến thắng.
- Liberation of Saigon and reunification of Vietnam in 1975: Giải phóng Sài Gòn và thống nhất Việt Nam vào năm 1975.
- Day of liberating the South for national reunification: Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước – Tên dùng trong văn phong báo chí, văn bản cấp nhà nước.
- Vietnam Independence Day 30 April: Ngày Độc lập Việt Nam 30 tháng 4.
Ngày Quốc tế lao động là gì?
Ngày Quốc tế Lao động có nhiều ngày khác nhau trên thế giới. Trong đó, ngày 1/5 được dùng làm ngày kỷ niệm Lao động ở 80 quốc gia. Các bạn cần lưu ý đây là ngày lễ quốc tế nên cần ghi rõ tránh nhầm lẫn.
Một số cách gọi ngày Quốc tế Lao động:
- International Workers’ Day (n) /ˌɪntərˈnæʃənl ˈwɜːkərz deɪ/: Quốc tế Lao động
- Workers’ Day (n) /ˌwɜːkəz deɪ/: Ngày công nhân
- May Day (n) meɪ deɪ/: ngày 1/5
- Labour Day (n) / /ˈleɪbə deɪ/: Ngày lao động
2. Từ vựng tiếng Anh về ngày 30/4 và ngày 1/5
Từ vựng tiếng Anh về Ngày Thống nhất 30/4
Public holiday (n) ngày lễ
Liberation (n) sự giải phóng
Reunification (n) sự thống nhất, hợp nhất lại
Victory (n) chiến thắng
National (adj) (thuộc) Quốc gia
Independence (n) sự độc lập
The South (n) miền Nam
Avert (war) (v) đẩy lùi (chiến tranh)
Ceasefire (n) sự đình chiến, chấm dứt chiến tranh
Treaty (n) hiệp ước
Peace (n) hòa bình
Paris Peace Accords (n): Hiệp định Paris 1973
Triumph song (n): bài ca chiến thắng
Imperialist (n) đế quốc
Puppet government (n) chính quyền bù nhìn, ngụy quyền
từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày 30/4
Diễn đạt về Ngày Thống nhất
Call for a ceasefire: kêu gọi ngừng bắn
Establish peace: Thiết lập hòa bình
Sign a peace treaty: ký kết hiệp ước hoà bình
The premier and governor extend greetings and pay tribute to the brave individuals who sacrificed their lives to ensure the state’s freedom. To commemorate the day, torchlight demonstrations were launched from several sites, and the state hosted a number of cultural activities. (Thủ tướng và thống đốc gửi lời chào mừng và bày tỏ lòng kính trọng đối với những cá nhân dũng cảm đã hy sinh mạng sống của mình để đảm bảo tự do cho đất nước. Để kỷ niệm ngày này, các cuộc biểu tình đốt đuốc đã được phát động từ một số địa điểm và bang đã tổ chức một số hoạt động văn hóa.)
Liberation Day, also known as Reunification Day or Reunification Day officially, is observed as a public holiday in Vietnam on April 30, 1975, which is now Ho Chi Minh City. (Ngày Giải phóng hay còn gọi là Ngày Thống nhất đất nước, chính thức được coi là ngày nghỉ lễ ở Việt Nam vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, nay là Thành phố Hồ Chí Minh.)
Ví dụ: The Paris Peace Accords was a peace treaty signed on January 27, 1973 to call for a ceasefire and establish peace in Vietnam. (Hiệp định hòa bình Paris là một hiệp ước hòa bình được ký kết vào ngày 27 tháng 1 năm 1973 nhằm kêu gọi ngừng bắn và thiết lập hòa bình ở Việt Nam.)
Unconditional surrender: đầu hàng vô điều kiện
Ví dụ: On April 30 what remained of the South Vietnamese government unconditionally surrendered, and the tank columns occupied Saigon without a struggle. (Vào ngày 30 tháng 4, những gì còn lại của chính phủ Nam Việt Nam đã đầu hàng vô điều kiện, và các đoàn xe tăng đã chiếm đóng Sài Gòn mà không phải vật lộn.)
To triumph over the enemy: chiến thắng kẻ thù
Ví dụ: On April 30 1975, Vietnam triumphed over the enemy, ending 21 years of fighting against the US imperialists and the puppet government of Saigon. (Ngày 30-4-1975, Việt Nam toàn thắng trước kẻ thù, kết thúc 21 năm đấu tranh chống đế quốc Mỹ và ngụy quyền Sài Gòn.)
Glorious victory: chiến thắng vẻ vang, oanh liệt, lẫy lừng
Ví dụ: “Hanoi – Dien Bien Phu in the air” is a glorious victory in the history of the Vietnamese military. (“Hà Nội – Điện Biên Phủ trên không” là một chiến thắng oanh liệt trong lịch sử của quân đội Việt Nam.)
Bring peace to the nation: mang hòa bình, độc lập cho dân tộc
Ví dụ: On April 30, North Vietnamese divisions conquered the South and brought peace to the nation. (Vào ngày 30 tháng 4, các sư đoàn Bắc Việt đã chinh phục miền Nam và mang lại hòa bình cho dân tộc.)
Negotiate a peace agreement: đàm phán hòa bình
Ví dụ: In October 1972 Henry Kissinger had tried to negotiate a peace agreement with the North Vietnamese. (Vào tháng 10 năm 1972, Henry Kissinger đã cố gắng đàm phán một hiệp định hòa bình với miền Bắc Việt Nam.)
Set fireworks to celebrate: đốt pháo hoa chào mừng
Host various exhibits to celebrate: tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng
Ví dụ: Hanoi sets firework and hosts various exhibits to celebrate the anniversary of the Liberation Day and International Workers’ Day. (Hà Nội bắn pháo hoa và tổ chức nhiều hoạt động triển lãm chào mừng kỷ niệm Ngày Giải phóng miền Nam và Ngày Quốc tế Lao động.)
3. Từ vựng tiếng Anh về Ngày Quốc tế Lao động 1/5
Protest (n): cuộc biểu tình, sự phản đối
Demonstration: cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành
Strike (v, n): đình công, cuộc đình công
Go on strike: đình công
Union = Trades union / Trade union (Anh-Anh) = Labour union (Anh-Mỹ) (n): công đoàn
Working condition (n): điều kiện lao động
Wage (n): tiền công
Worker (n): người lao động
Factory worker (n): công nhân nhà máy
Working class (n): tầng lớp lao động, giai cấp công nhân
Diễn đạt ngày Quốc tế Lao động
suffer under capitalist rule: chịu sự thống trị của tư bản chủ nghĩa
Ví dụ: Labour Day is a celebration for the working class who have suffered under capitalist rule for a long time. (Ngày Lao động là một lễ kỷ niệm cho giai cấp công nhân đã phải chịu đựng dưới sự thống trị của chủ nghĩa tư bản trong một thời gian dài.)
the rise of the working class: sự trỗi dậy của giai cấp công nhân
Ví dụ: International Labour Day marks the rise of the working class. (Ngày Quốc tế Lao động đánh dấu sự trỗi dậy của giai cấp công nhân.)
the dignity of labour: phẩm giá của lao động
Ví dụ: Labour Day is a critical day because it teaches us about the dignity of labour. (Ngày Lao động là một ngày quan trọng vì nó dạy chúng ta về phẩm giá của lao động.)
express the gratitude: bày tỏ lòng biết ơn
Ví dụ: Every work helps us in some way or the other, and we must express our gratitude to those who work so hard to give us the facilities we need. (Mọi công việc đều giúp chúng ta bằng cách này hay cách khác, và chúng ta phải bày tỏ lòng biết ơn đối với những người đã làm việc chăm chỉ để mang lại cho chúng ta những tiện nghi mà chúng ta cần.)
resistance to torture and exploitation: chống tra tấn và bóc lột
Ví dụ: Labour Day is a symbol of resistance to torture and exploitation the workers were subjected to by the capitalists. (Ngày Lao động là một biểu tượng của sự chống lại sự tra tấn và bóc lột mà những người lao động phải chịu từ các nhà tư bản.)
fight for the rights: đấu tranh cho quyền lợi
Ví dụ: Labour Day impresses upon us the vitality to fight for our rights. (Ngày Quốc tế Lao động nhắc nhở chúng ta về sự quan trọng của việc đấu tranh cho quyền lợi của chính mình.)
4. Những mẫu câu tiếng Anh về chủ đề ngày lễ
Mẫu câu tiếng Anh để trẻ hỏi thăm trước ngày nghỉ lễ
- What are you going to do on holiday? => Bạn định làm gì trong kỳ nghỉ?
- How are you going to spend the holiday? => Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ?
- How do you celebrate New Year’s Day? => Bạn ăn mừng ngày Tết Dương lịch như thế nào?
- What’s special about this Festival? => Có gì đặc biệt về lễ hội này?
- Have a great New Year, won’t you! => Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!
- Have a good vacation. => Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ
- Happy New Year to you! (Chúc bạn một năm mới vui vẻ!)
- Got any plans for summer break? => Bạn có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?
- Are you at home over New Year, or are you going away? => Bạn sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?
- What do you usually have for New Year’s dinner? => Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?
Mẫu câu tiếng Anh để hỏi thăm sau ngày nghỉ lễ
- How was your holiday? => Ngày nghỉ của bạn thế nào?
- Did you do anything happy? => Bạn có làm điều gì vui vẻ không?
- Did you have a good day last week? => Tuần trước của bạn tốt chứ?
- Did you get up to anything special? => Bạn có làm điều gì đặc biệt không?
Những câu trả lời đơn giản để trẻ có thể đáp lại những lời hỏi thăm ở trên
- It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo ạ, cháu cảm ơn!)
- I had a great time. (Cháu đã rất vui)
- Thanks, Great! What about you? (Cảm ơn, tuyệt lắm ạ. Còn Cô/chú thì sao ạ?)
- We visited… / had dinner with… / went to… (Cháu đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…)
- I got away for a couple of day. (Cháu đã đi chơi xa vài ngày)
- We usually have a family get-together for the Mid-autumn festival. (Nhà cháu thường sum họp vào dịp Tết trung thu)
5. Đoạn văn mẫu tiếng Anh về ngày 30/4 và 1/5
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về ngày Giải phóng miền Nam 30/4
On April 30th, Vietnam commemorates Liberation Day, a pivotal moment in its history. This day marks the liberation of Saigon and the reunification of Vietnam in 1975. It symbolises the end of a prolonged struggle for independence and unity. Vietnamese people celebrate with pride, honouring the sacrifices made by those who fought for freedom. Liberation Day serves as a reminder of the resilience and determination of the Vietnamese people. Through cultural events and ceremonies, the nation pays homage to its past while looking towards a future of peace and prosperity.
Dịch:
Vào ngày 30 tháng 4, Việt Nam kỷ niệm Ngày Giải phóng, một thời điểm quan trọng trong lịch sử đất nước. Ngày này đánh dấu sự giải phóng Sài Gòn và thống nhất đất nước vào năm 1975, tượng trưng cho sự kết thúc của một cuộc chiến trường kỳ của dân tộc để giành độc lập và tự do. Người Việt Nam vui mừng với niềm tự hào, tôn vinh sự hy sinh của những người đã chiến đấu vì tự do. Ngày Giải phóng là một lời nhắc nhở về sự kiên định và quyết tâm của con người Việt Nam. Qua các sự kiện văn hóa và nghi lễ, toàn thể đất nước tưởng nhớ quá khứ và nhìn về tương lai của hòa bình và thịnh vượng.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5
My favourite holiday of the year is International Workers’ Day, celebrated on May 1st. This day holds special significance as it honours the hard work and dedication of workers worldwide. It’s a time to reflect on the importance of labour rights and fair treatment in the workplace. On this day, I join in various events and activities that advocate for the rights and welfare of workers. Whether it’s attending rallies, participating in discussions, or simply spending time with friends and family, I find joy in commemorating the contributions of workers to society. International Workers’ Day serves as a reminder of the collective strength and solidarity of the labour movement, inspiring us to strive for a more just and equitable world.
Dịch:
Ngày lễ yêu thích của tôi trong năm là Ngày Quốc tế Lao động, được tổ chức vào ngày 1 tháng 5. Ngày này mang ý nghĩa đặc biệt khi tôn vinh sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của người lao động trên khắp thế giới. Đây là thời điểm để suy ngẫm về tầm quan trọng của quyền lao động và sự đối xử công bằng tại nơi làm việc. Trong ngày này, tôi tham gia vào các sự kiện và hoạt động khác nhau nhằm ủng hộ quyền lợi và phúc lợi của người lao động. Cho dù đó là tham gia các cuộc biểu tình, tham gia vào các cuộc thảo luận, hoặc đơn giản là dành thời gian với bạn bè và gia đình, tôi cảm thấy vui mừng khi kỷ niệm những đóng góp của người lao động đối với xã hội. Ngày Quốc tế Lao động là một lời nhắc nhở về sức mạnh và sự đoàn kết của phong trào lao động, truyền cảm hứng để chúng ta phấn đấu hướng tới một thế giới công bằng và tốt đẹp hơn.
Trên đây là từ vựng và hướng dẫn học tiếng Anh theo chủ đề ngày 30/4 và 1/5. Yonah hy vọng rằng với những kiến thức trên có thể giúp bạn thực hiện tốt những bài học tiếng Anh về chủ đề lễ 30-4 và 1-5. Đừng quên theo dõi Yonah để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị về tiếng Anh.